Chi phí thực tế homecare
Vật liệu sử dụng
Tên | Giá thợ báo | Giá thực tế |
---|---|---|
Kệ góc x2 | 200k | |
Công tắc x2 | 20k | |
Keo điện | 10k | |
Hộp đơn x2 | 15k | |
Hộp đa | 20k | |
Hộp 8 bi | 80k | |
Móc đồ treo tường | 10k | |
Ống 21 | 40k | |
Co 21 x2 | 3k | |
Nẹp 2P x5 | 15k | |
Dây điện x20 | 10k | |
Dây rút | 10k | |
Mặt 1.3 x2 | 15k | |
Mặt 6 | 25k | |
CB cóc | 100k | |
Tủ y tế | 500k | 340k |
Ổ cắm x10 | 30k | |
Sen tắm (lẻ) | 50 - 80k | |
Rumine (vòi) nước (có nhánh sen) | 150k | |
Bộ vòi vệ sinh | 100k | |
Xịt vệ sinh (lẻ) | 50k | |
Ống dẫn xịt vệ sinh | 50k | |
Ống dẫn vòi sen (lẻ) | 50k | |
Băng quấn nước | 5k | |
Dây gút (túi) | 25k | |
Ổ cắm điện quang (4 lỗ, 5m) | 160k | |
Phao bồn cầu | 100k | |
Ren nối ống nước | 5k | |
Côn dây nước 21 (bồn cầu) | 25k | |
Ốc vặn bồn cầu | 25k | |
Miếng dán nhựa | 10k - 30k | |
Miếng dán giấy | 40k - 70k | |
Thùng sơn tốt | 1tr2 - 1tr5 |
Công thợ
Theo giờ
400k/người (3 giờ) x2 = 800k
Theo ngày
500k/người/ngày
Contact
Thợ xây
- Sỹ (M. Yến): 0779 156 926
Thợ điện nước
- Quân: 0847 041 577